STT | Tên đơn vị, cá nhân | Địa chỉ | Số ký hiệu | Ngày cấp | File | Chuẩn |
1 | Trung tâm Y tế Thành phố Huế | Kim Long | 514/BC-TTYT | 25/05/2023 |  | Đạt |
2 | TTYT huyện Phú Vang | Tổ Dân phố Hòa Tây - TT Phú Đa - Phú Vang - TT Huế | 1161/BC-TTYT | 25/05/2023 |  | Đạt |
3 | Bệnh viện Phục hồi chức năng tỉnh Thừa Thiên Huế | 93 Đặng Huy Trứ, thành phố Huê | 1734/SYT-NVY | 18/05/2023 |  | Đạt |
4 | PKĐK Nguyễn Quang Hợp | 02 Kiệt 91 Lê Đại Hành, phường Tây Lộc, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế. | 1718/SYT-NVY | 16/05/2023 |  | Đạt |
5 | TTYT huyện Quảng Điền | Quảng Điền | 396/BC-TTYT | 13/05/2023 |  | Đạt |
6 | Bệnh viện Răng Hàm mặt Huế | 83 Nguyễn Huệ - TP Huế | 401/KHTH-BVRHM | 10/05/2023 |  | Đạt |
7 | Bệnh viện Phong và Da Liễu tỉnh TTH | Đường Nguyễn Văn Linh - Hương Sơ - thành phố Huế | 188/BVPDL-KHTH | 27/04/2023 |  | Đạt |
8 | Trung tân Y tế huyện Phong Điền | Thị trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế | 477/TTYT-KHNV | 26/04/2023 |  | Đạt |
9 | Trạm Y tế Thuận Lộc - TTYT thành phố Huế | 405 Tăng Bạc Hổ, phường Thuận Lộc, TP Huế | 1182/SYT-NVY | 03/04/2023 |  | Đạt |
10 | PKĐK chất lượng cao VNmed | 74 - 76 Ngô Quyền, Phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế | 1042/SYT-NVY | 23/03/2023 |  | Đạt |
11 | Phòng khám đa khoa Thanh Sơn | Số 9 Lê Minh Trường, phường Hương Sơ, thành phố Huế | 257/QĐ-SYT | 20/03/2023 |  | Đạt |
12 | Cơ sở đủ điều kiện khám sức khỏe lái xe đã liên thông dữ liệu phục vụ Đề án 06 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 964/SYT-NVY | 20/03/2023 |  | Đạt |
13 | Hóa sinh - Huyết học (Trung tâm điều trị theo yêu cầu - BV Trung ương Huế) | 16 Lê Lợi, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh TTH | 887/SYT-NVY | 14/03/2023 |  | Đạt |
14 | Khoa Giải phẫu bệnh (BV Trung ương Huế) | 16 Lê Lợi, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh TTH | 832/SYT-NVY | 13/03/2023 |  | Đạt |
15 | Trạm Y tế Thủy Vân - TTYT thành phố Huế | Kiệt 6, TDP Xuân Hòa, Thủy Vân, thành phố Huế, tỉnh TTH | 804/SYT-NVY | 10/03/2023 |  | Đạt |
16 | Trạm Y tế Phú Mậu - TTYT thành phố Huế | Thôn Mậu Tài, Phú Mậu, thành phố Huế, tỉnh TTH | 807/SYT-NVY | 10/03/2023 |  | Đạt |
17 | Trạm Y tế Phú Thượng - TTYT thành phố Huế | TDP Nam Thượng, Phú Thượng, thành phố Huế, tỉnh TTH | 805/SYT-NVY | 10/03/2023 |  | Đạt |
18 | Trạm Y tế Phú Thanh - TTYT thành phố Huế | Thôn Quy Lai, Phú Thanh, thành phố Huế, TTH | 815/SYT-NVY | 10/03/2023 |  | Đạt |
19 | Trạm Y tế Hương An - TTYT thành phố Huế | Thôn Bồn Phổ, phường Hương An, thành phố Huế, tỉnh TTH | 806/SYT-NVY | 10/03/2023 |  | Đạt |
20 | Khoa Hóa sinh (BV Trung ương Huế) | 16 Lê Lợi, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh TTH | 803/SYT-NVY | 10/03/2023 |  | Đạt |
21 | Trạm Y tế Thủy Bằng - TTYT thành phố Huế | Thôn Bằng Lãng, Thủy Bằng, thành phố Huế, tỉnh TTH | 778/SYT-NVY | 09/03/2023 |  | Đạt |
22 | Trạm Y tế Thuận An - TTYT thành phố Huế | 34 Hồ Văn Đỗ, TDP An Hải, Thuận An, thành phố Huế, tỉnh TTH | 775/SYT-NVY | 09/03/2023 |  | Đạt |
23 | Trạm Y tế Phú Dương - TTYT thành phố Huế | Thôn Phú Khê, Phú Dương, thành phố Huế, tỉnh TTH | 779/SYT-NVY | 09/03/2023 |  | Đạt |
24 | Trạm Y tế Hương Thọ - TTYT thành phố Huế | Thôn La Khê Bãi, xã Hương Thọ, thành phố Huế, tỉnh TTH | 774/SYT-NVY | 09/03/2023 |  | Đạt |
25 | Trạm Y tế Hương Phong - TTYT thành phố Huế | Thôn Vân Quật Thượng, xã Hương Phong, thành phố Huế, tỉnh TTH | 780/SYT-NVY | 09/03/2023 |  | Đạt |
26 | Trạm Y tế Hương Vinh - TTYT thành phố Huế | Thôn Minh Thanh, phường Hương Vinh, thành phố Huế, tỉnh TTH | 777/SYT-NVY | 09/03/2023 |  | Đạt |
27 | Trạm Y tế Hương Hồ - TTYT thành phố Huế | 06 Long Hồ, phường Hương Hồ, thành phố Huế, tỉnh TTH | 776/SYT-NVY | 09/03/2023 |  | Đạt |
28 | Trạm Y tế Hải Dương - TTYT thành phố Huế | Thôn Thái Dương Thượng Đôn, xã Hải Dương, thành phố Huế, tỉnh TTH | 781/SYT-NVY | 09/03/2023 |  | Đạt |
29 | Bệnh viện Phục Hồi Chức Năng | Cơ sở 1: 234 Chi Lăng-TP Huế, Cơ sở 2: 30 Tô Hiến Thành-TP Huế | 153/BC-BVPHCN | 02/03/2023 |  | Đạt |
30 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA VIỆT NHẬT | Lô C1, Khu quy hoạch xã Thủy Thanh, thị xã Hương Thủy | 06/PKĐKVN | 23/02/2023 |  | Đạt |
31 | BỆNH VIỆN GIAO THÔNG VẬN TẢI HUẾ | 17 Bùi Thị Xuân, Phường Đúc, Thành phố Huế | 105/BVH-KHTC | 13/02/2023 |  | Đạt |
32 | Trung tâm Y tế thị xã Hương Thủy | Số 02 Quang Trung, P.Thủy Lương, TX Hương Thủy, T.T.Huế | 137/TTYT-KHNV | 08/02/2023 |  | Đạt |
33 | Bệnh viện Mắt Huế | Khu Quy hoạch Nam Vỹ Dạ - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên Huế | 107/DS-BVMH | 31/01/2023 |  | Đạt |
34 | Trung tâm y tế huyện Nam Đông | Thị Trấn Khe Tre - Huyện Nam Đông - Tỉnh Thừa Thiên Huế | 53/BC-TTYT | 30/01/2023 |  | Đạt |
35 | Phòng Bảo vệ sức khỏe cán bộ tỉnh | 01 Hai Bà Trưng, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế | 67/SYT-NVY | 06/01/2023 |  | Đạt |
36 | Trung Tâm Y tế huyện A Lưới | thị trấn A Lưới, huyện A Lưới | 1685/TTYT-KHNV | 30/12/2022 |  | Đạt |
37 | PKĐK MeDic Chi Lăng | 52 Chi Lăng, TP Huế | 4843/SYT-NVY | 30/12/2022 |  | Đạt |
38 | Phòng khám đa khoa MeDic 69 Nguyễn Huệ | 69 Nguyễn Huệ | 4844/SYT-NVY | 30/12/2022 |  | Đạt |
39 | Trung tâm tiêm chủng Family Care chi nhánh phường Phú Bài, TX Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế | 1190 Nguyễn Tất Thành, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế | 4820/SYT-NVY | 30/12/2022 |  | Đạt |
40 | PKĐK Medic 01 Bến Nghé | 01 Bến Nghé | 4842/SYT-NVY | 30/12/2022 |  | Đạt |
41 | Trung Tâm Y tế huyện Phú Lộc | thị trấn Phú Lộc, huyện Phú Lộc | 1818/BC-TTYT | 30/12/2022 |  | Đạt |
42 | 10 Trạm y tế thuộc TTYT huyện Nam Đông | Huyện Nam Đông | 1343/BC-TTYT | 23/12/2022 |  | Đạt |
43 | Trung Tâm Y tế thị xã Hương Trà | thị trấn Tứ Hạ, Hương Trà | 1766/BC-TTYT | 22/12/2022 |  | Đạt |
44 | Trung Tâm Y tế thành phố Huế | 40 Kim Long, thành phố Huế | 1110/TTYTTP | 22/12/2022 |  | Đạt |
45 | Trung Tâm Y tế huyện Phong Điền | thị trấn Phong Điền, Phong Điền | 1426/BC-TTYT | 21/12/2022 |  | Đạt |
46 | Trung Tâm Y tế huyện Quảng Điền | thị trấn Sịa, huyện Quảng Điền | 1136/BC-TTYT | 21/12/2022 |  | Đạt |
47 | Bệnh viện Phổi | Khu quy hoạch Hương Sơ, thành phố Huế | 362/BVP-KHCĐT | 21/12/2022 |  | Đạt |
48 | Trung Tâm Y tế thị xã Hương Thủy | thị trấn Phú Bài, Hương Thủy | 1407/TTYT-KHNV | 21/12/2022 |  | Đạt |
49 | BVĐK Bình Điền | Đông Hòa, Bình Điền, Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 584 /BC-BVĐKBĐ | 20/12/2022 |  | Đạt |
50 | Trung Tâm Y tế huyện Phú Vang | thị trấn Phú Đa, huyện Phú Vang | 3060/BC-TTYT | 20/12/2022 |  | Đạt |
51 | TTYT Phú Lộc | Phú Lộc | 2191/QĐ-SYT | 16/12/2022 |  | Đạt |
52 | Trung tâm y tế Phú Lộc cơ sở Chân Mây | Chân Mây | 2197/QĐ-SYT | 16/12/2022 |  | Đạt |
53 | Trung tâm Y tế huyện A Lưới | A Lưới | 1478-CV-TTYT | 08/11/2022 |  | Đạt |
54 | Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà | Thị xã Hương Trà | 1574/BC-TTYT | 01/11/2022 |  | Đạt |
55 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA CHẤT LƯỢNG CAO VNmed | 74-76 Ngô Quyền, thành phố Huế | 1596 | 21/10/2022 |  | Đạt |
56 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA 24/7 TÂM ĐỨC | 197 An Dương Vương, thành phố Huế | 3313/SYT-NVY | 12/09/2022 |  | Đạt |
57 | Bệnh viện Phục Hồi Chức Năng | Cơ sở 1: 234 Chi Lăng-TP Huế, Cơ sở 2: 30 Tô Hiến Thành-TP Huế | 608/BC-BVPHCN | 19/08/2022 |  | Đạt |
58 | CÔNG TY TNHH OXY TỨ HẠ | 07 Thống Nhất, phường Tứ hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế | 032022/CBSX | 18/08/2022 |  | Đạt |
59 | Trung tâm y tế huyện Phong Điền | Huyện Phong Điền | Số:837/BC-TTYT | 25/07/2022 |  | Đạt |
60 | Trung tâm y tế huyện Quảng Điền | 166- Nguyễn Vịnh - Thị Trấn Sịa, Quảng Điền- Thừa Thiê Huế | 623/BC-TTYT | 08/07/2022 |  | Đạt |