STT | Tên đơn vị, cá nhân | Địa chỉ | Số ký hiệu | Ngày cấp | File | Chuẩn |
1 | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền | 166 Nguyễn Vịnh, thị trấn Sịa, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế | 3047/TB-SYT | 11/09/2024 | | Đạt |
2 | Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà | 01 Trần Đăng Khoa, phường Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế. | 3003/TB-SYT | 09/09/2024 | | Đạt |
3 | Bệnh viện Phục Hồi chức năng tỉnh Thừa Thiên Huế | CS1: 30 Tô Hiến Thành, thành phố Huế./ CS2: 93 Đặng Huy Trứ, phường Phước Vĩnh, thành phố Huế. | 2948/TB-SYT | 05/09/2024 | | Đạt |
4 | Trung tâm Y tế huyện Phong Điền | 23 Đặng Văn Hòa, tổ dân phố Trạch Thượng 2, thị trấn Phong Điền, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế | 2961/TB-SYT | 05/09/2024 | | Đạt |
5 | PKĐK Nguyễn Quang Hợp | 02 Kiệt 91 Lê Đại Hành, phường Tây Lộc, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế. | 02.2024/DS-PK NQH | 05/09/2024 | | Đạt |
6 | TTYT huyện Phú Vang | Tổ Dân phố Hòa Tây - TT Phú Đa - Phú Vang - TT Huế | 2160/BC-TTYT | 04/09/2024 | | Đạt |
7 | Phòng khám đa khoa Thanh Sơn | Lê Minh Trường, Phường Hương Sơ, TP Huế | 29/DS.PKĐKTS | 31/08/2024 | | Đạt |
8 | Trung tâm y tế huyện Quảng Điền | 166-Nguyễn Vịnh, Thị Trấn Sịa, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 856/BC-TTYT | 30/08/2024 | | Đạt |
9 | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền | Thị trấn Sịa, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế | 758/QĐ-SYT | 30/08/2024 | | Đạt |
10 | Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Thừa Thiên Huế | 322 Nguyễn Trãi- Tây Lộc- Thành phố Huế | 2928/TB-SYT | 30/08/2024 | | Đạt |
11 | Trung tâm Y tế thị xã Hương Thủy | Số 02 Quang Trung, phường Thủy Lương, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế | 2917/TB-SYT | 30/08/2024 | | Đạt |
12 | Trung tâm Y tế huyện Nam Đông | Tổ dân phố 2, thị trấn Khe Tre, huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế | 2871/TB-SYT | 27/08/2024 | | Đạt |
13 | Trung tâm y tế huyện Phú Lộc | Tổ dân phố 4, Thị trấn Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế | 1353/BC-TTYT | 23/08/2024 | | Đạt |
14 | Phòng Bảo vệ sức khỏe cán bộ tỉnh | 01 Hai Bà Trưng, Phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế | 165/DSNS-BVSK | 21/08/2024 | | Đạt |
15 | Bệnh viện đa khoa Bình Điền | Bình Điền | 343/DS_ĐKHN | 20/08/2024 | | Đạt |
16 | PKĐK MeDic Chi Lăng | 52 Chi Lăng, TP Huế | 04/DS.MDCL.2024 | 19/08/2024 | | Đạt |
17 | PKĐK Medic 01 Bến Nghé | 01 Bến Nghé | 04/DS.MDBN.2024 | 19/08/2024 | | Đạt |
18 | Bệnh viện Giao thông Vận tải Huế | 17 Bùi Thị Xuân- Phường Đúc- Thành phố Huế | 2662/TB-SYT | 13/08/2024 | | Đạt |
19 | Bệnh viện Răng Hàm Mặt Huế | 83 Nguyễn Huệ, phường Phú Nhuận, thành phố Huế | 2661/TB-SYT | 13/08/2024 | | Đạt |
20 | PKĐK 102 Phạm Văn Đồng | 102 Phạm Văn Đồng, TP Huế | 03/DSĐKHN-PKĐK | 10/08/2024 | | Đạt |
21 | Trung tâm Y tế thị xã Hương Thủy | Số 02 Quang Trung, P.Thủy Lương, TX Hương Thủy, T.T.Huế | 888/TTYT-KHNVĐD | 09/08/2024 | | Đạt |
22 | Trung tâm Y tế huyện Phú Lộc | Đường Từ Dũ, Tổ dân phố 04, thị trấn Phú Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế | 2868/TB-SYT | 02/08/2024 | | Đạt |
23 | Trung tâm Y tế huyện A Lưới | Số 7, đường A Don, Tổ dân phố 6, thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế. | 2513/TB-SYT | 02/08/2024 | | Đạt |
24 | Bệnh viện Phục hồi chức năng tỉnh Thừa Thiên Huế | Cơ sở 1: 30 Tô Hiến Thành, phường Gia Hội, TP. Huế; Cơ sở 2: 93 Đặng Huy Trứ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế | 527/BC-BVPHCN | 01/08/2024 | | Đạt |
25 | Trung tâm y tế huyện Nam Đông | Thị Trấn Khe Tre - Huyện Nam Đông - Tỉnh Thừa Thiên Huế | 890/DS-TTYT | 01/08/2024 | | Đạt |
26 | Bệnh viện Phục hồi chức năng (Kho lẻ_30 Tô Hiến Thành) | 30 Tô Hiến Thành, phường Gia Hội, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 2455/SYT-NVD | 30/07/2024 | | Đạt |
27 | Trung tân Y tế huyện Phong Điền | Thị trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế | 765/BC-TTYT | 30/07/2024 | | Đạt |
28 | Trung tâm Y tế Thành phố Huế | 40 Kim Long, thành phố Huế | 863/DS-TTYT | 25/07/2024 | | Đạt |
29 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA VIỆT NHẬT | Lô C1, Khu quy hoạch xã Thủy Thanh, thị xã Hương Thủy | 54/VN | 25/07/2024 | | Đạt |
30 | PKĐK An Thịnh | Số 04 Hoàng Văn Thụ, phường Xuân Phú, thành phố Huế | 10/2024/DSHN-PKĐKAT | 25/07/2024 | | Đạt |
31 | Phòng khám Nha khoa Sài Gòn Chợ Nọ | Phú Khê, Phú Dương, thành phố Huế | 2369/TB-SYT | 23/07/2024 | | Đạt |
32 | Phòng khám đa khoa Thuận Đức | 85 Nguyễn Huệ, Phú Nhuận, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 01.DS/PKĐKTĐ.2024 | 23/07/2024 | | Đạt |
33 | PKĐK Nguyễn Xuân Dũ | 120 Đặng Thái Thân, thành phố huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 02/DSNXD.2024 | 20/07/2024 | | Đạt |
34 | Phòng khám Nha khoa Little Sài Gòn | 04 Hai Bà Trưng, thành phố Huế | 2334/TB-BYT | 19/07/2024 | | Đạt |
35 | Phòng khám Nha khoa Nụ Cười Việt 1 | 117 Nguyễn Huệ, thành phố Huế | 2333/TB-SYT | 19/07/2024 | | Đạt |
36 | Trung tâm Y tế huyện A Lưới | Tổ dân phố 6, Thị trấn A Lưới, A Lưới, TT Huế | 2346/TB-SYT | 19/07/2024 | | Đạt |
37 | Phòng khám Nha khoa Pháp Việt | 45 Hai Bà Trưng, thành phố Huế | 2290/TB-SYT | 17/07/2024 | | Đạt |
38 | Trung tâm Y tế huyện Phú Lộc | TDP4, Thị Trấn Phú Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế | 2314/TB-SYT | 17/07/2024 | | Đạt |
39 | Trung tâm Y tế huyện Phú Vang | Tổ dân phố Hòa Tây, thị trấn Phú Đa, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế. | 2313/TB-SYT | 17/07/2024 | | Đạt |
40 | Phòng khám Nha khoa Nụ Cười Việt 3 | 1215 Nguyễn Tất Thành, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy | 2206/TB-SYT | 09/07/2024 | | Đạt |
41 | Nha khoa Hoàng Gia | Thôn Kế Thượng Thanh, xã Phú Diên, huyện Phú Vang | 2207/tb-syt | 09/07/2024 | | Đạt |
42 | BỆNH VIỆN GIAO THÔNG VẬN TẢI HUẾ | 17 Bùi Thị Xuân, Phường Đúc, Thành phố Huế | 585/BVH-KHTC | 03/07/2024 | | Đạt |
43 | Bệnh viện Giao Thông Vận tải Huế (tiếp nhận Bác sĩ, Y sĩ) | 17 Bùi Thị Xuân- Phường Đúc- Huế | 2132/TB-SYT | 03/07/2024 | | Đạt |
44 | Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà | Thị xã Hương Trà | 799/BC-TTYT | 01/07/2024 | | Đạt |
45 | Phòng khám đa khoa MeDic 69 Nguyễn Huệ | 69 Nguyễn Huệ | 01/DS.MDNH.2024 | 01/07/2024 | | Đạt |
46 | Phòng khám Bác sỹ gia đình-Trung tâm YHGĐ-Trường ĐHYD Huế | 41 & 51, Nguyễn Huệ, Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 510/PK.BSGĐ | 26/06/2024 | | Đạt |
47 | PKĐK Y khoa Pháp Việt | Nguyễn Huệ | 29-BSNS-PKĐKYKPV | 26/06/2024 | | Đạt |
48 | PKĐK Âu Lạc | 146 An Dương Vương | 01/DSNS-PKAL | 04/06/2024 | | Đạt |
49 | Trung tâm tiểm chủng VNVC Hương Thủy | 580 Nguyễn Tất Thành, Tổ 4, Phường Thủy Châu, Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế | 1641/SYT-NVD | 30/05/2024 | | Đạt |
50 | Phòng khám Răng Hàm Mặt Xuân Phương | 302 Phan Bội Châu, thành phố Huế | 1566/TB-SYT | 27/05/2024 | | Đạt |
51 | Phòng khám Nha khoa Thùy Trâm | Thôn Xuân Sơn, xã Lộc Sơn, huyện Phú Lộc | 1567/TB-SYT | 27/05/2024 | | Đạt |
52 | Bệnh viện Mắt Huế | Khu Quy hoạch Nam Vỹ Dạ - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên Huế | 643/DS-BVMH | 27/05/2024 | | Đạt |
53 | Trung tâm Y tế thành phố Huế | 40 Kim Long, Thành phố Huế, thừa thiên Huế | 357/BCB-TTYT | 22/05/2024 | | Đạt |
54 | Bệnh viện Phong và Da Liễu tỉnh TTH | Đường Nguyễn Văn Linh - Hương Sơ - thành phố Huế | 212/BVPDL-KHTH | 10/05/2024 | | Đạt |
55 | PHÒNG KHÁM BS LÊ THANH HÀ | Thôn Mộc Trụ, xã Phú Gia, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế | 652/TTH-GPHĐ | 03/05/2024 | | Đạt |
56 | NHA KHOA AN PHONG. | 27 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Gia Hội, Tp Huế, Tỉnh TT Huế | 041/TTH-GPHĐ | 02/05/2024 | | Đạt |
57 | PKĐK chất lượng cao VNmed | 74 - 76 Ngô Quyền, Phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế | 318/QĐ-SYT | 25/04/2024 | | Đạt |
58 | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền | Thị trấn Sia, Quảng ĐIền, Thừa Thiên Huế | 315/TTYT-KHNV-ĐD | 23/04/2024 | | Đạt |
59 | VNVC Hương Thủy | 580 Nguyễn Tất Thành, Thuỷ Châu, Hương Thuỷ, TTH | 66/2024/CV-VNVC | 16/04/2024 | | Đạt |
60 | Trung tâm Y tế huyện Phong Điền | 23 Đặng Văn Hòa-TDP Trạch Thượng 2- Thị trấn Phong Điền- huyện Phong ĐIền - TT Huế | 313/VBCB-TTYT | 09/04/2024 | | Đạt |