STT | Tên đơn vị, cá nhân | Địa chỉ | Số ký hiệu | Ngày cấp | File | Chuẩn |
1 | PKĐK Nguyễn Xuân Dũ | 120 Đặng Thái Thân, thành phố huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 4248/SYT-NVY | 29/11/2023 |  | Đạt |
2 | PKĐK MeDic Chi Lăng | 52 Chi Lăng, TP Huế | 4239/SYT-NVY | 28/11/2023 |  | Đạt |
3 | Bệnh viện Chấn thương chỉnh hình - Phẫu thuật tạo hình Huế | 102 Phạm Văn Đồng, TP Huế | 4200/SYT-NVY | 23/11/2023 |  | Đạt |
4 | PKĐK 102 Phạm Văn Đồng | 102 Phạm Văn Đồng, TP Huế | 4198/SYT-NVY | 23/11/2023 |  | Đạt |
5 | Trung tâm y tế huyện Quảng Điền | 166-Nguyễn Vịnh, Thị Trấn Sịa, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 1231/BC-TTYT | 21/11/2023 |  | Đạt |
6 | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh (cơ sở 21 Nguyễn Văn Linh) | 21 Nguyễn Văn Linh, phường Hương Sơ, thành phố Huế | 1677/CB-KSBT | 20/11/2023 |  | Đạt |
7 | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh (cơ sở 30 Lý Thường Kiệt) | 30 Lý Thường Kiệt, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế | 1676/CB-KSBT | 20/11/2023 |  | Đạt |
8 | Bệnh viện Phổi | Đường Nguyễn Văn Linh, phường Hương Sơ, thành phố Huế | 316/BVP-CLS | 17/11/2023 |  | Đạt |
9 | Trung tâm Y tế huyện A Lưới | Tổ dân phố 6, thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 240/TTYTAL | 17/11/2023 |  | Đạt |
10 | Công ty TNHH Medlatec Thừa Thiên Huế | 33 Thạch Hãn, phường Thuận Hòa, thành phố Huế | 131/MEDHUE-PXN | 13/11/2023 |  | Đạt |
11 | Khoa Ký sinh trùng (BV Trường Đại học Y Dược Huế) | 41 Nguyễn Huệ, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế | 2156/BVYD-KHTH | 13/11/2023 |  | Đạt |
12 | Khoa Huyết học Truyền máu (BV Trường Đại học Y Dược Huế) | 41 Nguyễn Huệ, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế | 2155/BVYD-KHTH | 13/11/2023 |  | Đạt |
13 | Khoa Giải phẩu bệnh (BV Trường Đại học Y Dược Huế) | 41 Nguyễn Huệ, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế | 2157/BVYD-KHTH | 13/11/2023 |  | Đạt |
14 | Khoa Vi sinh (BV Trường Đại học Y Dược Huế) | 41 Nguyễn Huệ, phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế | 2154/BVYD-KHTH | 13/11/2023 |  | Đạt |
15 | Bệnh viện Răng Hàm Mặt Huế | 83 Nguyễn Huệ, phường Phú Nhuận, thành phố Huế | 894/BVRHM | 13/11/2023 |  | Đạt |
16 | Khoa Xét nghiệm (BV Trường Đại học Y Dược Huế) | 41 Nguyễn Huệ, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế | 2158/BVYD-KHTH | 13/11/2023 |  | Đạt |
17 | Trung tâm Y tế huyện Nam Đông | Thị trấn Khe tre, huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế | 1352/BC-TTYT | 10/11/2023 |  | Đạt |
18 | Bệnh viện Chấn thương chỉnh hình - Phẩu thuật tạo hình Huế | 102 Phạm Văn Đồng, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 170/BV-CTCH | 10/11/2023 |  | Đạt |
19 | Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà | 01 Trần Đăng Khoa, phường Tứ Hạ, thị xã Hương Trà | 1440/TTYT | 10/11/2023 |  | Đạt |
20 | Bệnh viện Tâm Thần Huế | 39 Phạm Thị Liên, Thành phố Huế | 244/BVTTH | 09/11/2023 |  | Đạt |
21 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA 24/7 TÂM ĐỨC | 197 An Dương Vương, thành phố Huế | 3982/SYT-NVY | 09/11/2023 |  | Đạt |
22 | Bệnh viện Mắt Huế | Khu quy hoạch Vỹ Dạ 7, phường Vỹ Dạ, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 3928 /SYT-NVD | 07/11/2023 |  | Đạt |
23 | Bệnh viện Da Liễu | Đường Nguyễn Văn Linh, Khu Quy hoạch Hương Sơ, Thành phố Huế | 558/BVDL | 06/11/2023 |  | Đạt |
24 | TTYT huyện Phú Vang | Tổ Dân phố Hòa Tây - TT Phú Đa - Phú Vang - TT Huế | 2454/BC-TTYT | 06/11/2023 |  | Đạt |
25 | Trung tâm y tế huyện Nam Đông | Thị Trấn Khe Tre - Huyện Nam Đông - Tỉnh Thừa Thiên Huế | 1309/BC-TTYT | 03/11/2023 |  | Đạt |
26 | Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà | Thị xã Hương Trà | 1394/BC-TTYT | 02/11/2023 |  | Đạt |
27 | PKĐK An Thịnh | Số 04 Hoàng Văn Thụ, phường Xuân Phú, thành phố Huế | 1393/QĐ-QĐ-SYT | 02/11/2023 |  | Đạt |
28 | Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh, TTYT huyện Phú Lộc | Tổ dân phố 4, thị trấn Phú Lộc, huyện Phú lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế | 1567/TTYT-ATSH | 30/10/2023 |  | Đạt |
29 | Khoa Dược-KSNK-XN-CĐHA, TTYT huyện Phú Lộc cơ sở Chân Mây | xã Lộc Thủy, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế | 1568/TTYT-ATSH | 30/10/2023 |  | Đạt |
30 | Trung tâm Y tế thị xã Hương Thủy | 02 Quang Trung, phường Thủy Lương, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế | 3732/SYT-NVD | 24/10/2023 |  | Đạt |
31 | Bệnh viện Lao và Bệnh phổi | Nguyễn Văn Linh, Hương Sơ, thành phố Huế | 288/BVP-KHCĐT | 23/10/2023 |  | Đạt |
32 | QUẦY THUỐC THU HIỀN | Thôn Mỹ Thạnh, xã Quảng Lợi, huyện Quảng Điền, TT Huế | 317/2023/GPP | 20/10/2023 |  | Đạt |
33 | QUẦY THUỐC AN KHANG | Thôn 5, xã Thủy Phù, thị xã Hương Thủy, TT Huế | 314/2023/GPP | 20/10/2023 |  | Đạt |
34 | QUẦY THUỐC HỒNG ÁNH | Thôn A Đeeng Par Lieng 1, xã Trung Sơn, huyện A Lưới, TT Huế | 310/2023/GPP | 20/10/2023 |  | Đạt |
35 | QUẦY THUỐC VÂN ANH | Thôn Xuân An, xã Phú Thuận, huyện Phú Vang, TT Huế | 307/2023/GPP | 20/10/2023 |  | Đạt |
36 | QUẦY THUỐC ÚT BẠCH | Hòa Mỹ, xã Lộc Bổn, huyện Phú Lộc, TT Huế | 298/2023/GPP | 20/10/2023 |  | Đạt |
37 | QUẦY THUỐC THANH VÂN | Thôn Thành Trung, xã Quảng Thành, huyện Quảng Điền, TT Huế | 294/2023/GPP | 20/10/2023 |  | Đạt |
38 | QUẦY THUỐC THÙY TRANG | Chợ Nịu, xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, TT Huế | 316/2023/GPP | 20/10/2023 |  | Đạt |
39 | QUẦY THUỐC AN NHIÊN | 72 tỉnh lộ 6, thị trấn Phong Điền, huyện Phong Điền, TT Huế | 309/2023/GPP | 20/10/2023 |  | Đạt |
40 | QUẦY THUỐC HÀ THU | 186 đường Hồ Chí Minh, thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, TT Huế | 305/2023/GPP | 20/10/2023 |  | Đạt |
41 | QUẦY THUỐC THẢO HUYỀN | Thôn An Xuân Tây, xã Quảng An, huyện Quảng Điền, TT Huế | 295/2023/GPP | 20/10/2023 |  | Đạt |
42 | NHÀ THUỐC GIA HƯNG | 415 Bùi Thị Xuân, phường Thủy Biều, thành phố Huế, TT Huế | 315/2023/GPP | 20/10/2023 |  | Đạt |
43 | NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA HOÀNG VIẾT THẮNG (Trực thuộc Bệnh viện đa khoa Hoàng Viết Thắng) | 187 Điện Biên Phủ, phường Trường An, thành phố Huế | 312/2023/GPP | 20/10/2023 |  | Đạt |
44 | NHÀ THUỐC C&S 3 (Trực thuộc Công ty cổ phần dịch vụ y tế C&S) | 279 Phạm Văn Đồng, phường Phú Thượng, thành phố Huế, TT Huế | 311/2023/GPP | 20/10/2023 |  | Đạt |
45 | NHÀ THUỐC TỐT 6 (Trực thuộc Công ty cổ phần dược Medipharco) | Kiot 13 nhà A, Chợ Đông Ba, thành phố Huế, TT Huế | 308/2023/GPP | 20/10/2023 |  | Đạt |
46 | NHÀ THUỐC BÌNH AN | 76 Kim Phụng, phường Hương Văn, thị xã Hương Trà, TT Huế | 303/2023/GPP | 20/10/2023 |  | Đạt |
47 | NHÀ THUỐC TỨ HẠ | Chợ Tứ Hạ, phường Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, TT Huế | 301/2023/GPP | 20/10/2023 |  | Đạt |
48 | NHÀ THUỐC TỐT 5 (Trực thuộc Công ty cổ phần dược Medipharco) | Kiot 17-18 nhà A, Chợ Đông Ba, thành phố Huế, TT Huế | 300/2023/GPP | 20/10/2023 |  | Đạt |
49 | NHÀ THUỐC TỐT 26 (Trực thuộc Công ty cổ phần dược Medipharco) | 1077 Nguyễn Tất Thành, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, TT Huế | 299/2023/GPP | 20/10/2023 |  | Đạt |
50 | NHÀ THUỐC MẠNH TÝ 40 (Trực thuộc Công ty cổ phần thương mại dược phẩm Mạnh Tý - Việt Mỹ) | Thôn Lại Thế, phường Phú Thượng, thành phố Huế, TT Huế | 297/2023/GPP | 20/10/2023 |  | Đạt |
51 | NHÀ THUỐC DIỄM NHI | 138 Điện Biên Phủ, phường Trường An, thành phố Huế, TT Huế | 296/2023/GPP | 20/10/2023 |  | Đạt |
52 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DƯỢC PHẨM PHONG HÀ | 02 Trần Cao Vân, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, TT Huế | 13/2023/GDP | 20/10/2023 |  | Đạt |
53 | NHÀ THUỐC HƯƠNG BÌNH AN CỰU | 119 Hùng Vương, phường Phú Hội, thành phố Huế, TT Huế | 313/2023/GPP | 20/10/2023 |  | Đạt |
54 | NHÀ THUỐC BÁCH KHOA | 104 Hải Triều, phường An Đông, thành phố Huế, TT Huế | 306/2023/GPP | 20/10/2023 |  | Đạt |
55 | NHÀ THUỐC PHƯỚC HÙNG | 120 Nguyễn Sinh Cung, phường Vỹ Dạ, thành phố Huế, TT Huế | 304/2023/GPP | 20/10/2023 |  | Đạt |
56 | NHÀ THUỐC THU HƯƠNG | 354A Phan Chu Trinh, thành phố Huế | 302/2023/GPP | 20/10/2023 |  | Đạt |
57 | QUẦY THUỐC QUANG NHẬT | Thôn Trạch Hữu, xã Phong Thu, huyện Phong Điền, TT Huế | 318/2023/GPP | 20/10/2023 |  | Đạt |
58 | Bệnh viện Mắt Huế | Khu Quy hoạch Nam Vỹ Dạ - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên Huế | 1432/CV-BVMH | 17/10/2023 |  | Đạt |
59 | Trung tâm Y tế huyện A Lưới | Tổ Dân Phố 6, Thị Trấn A Lưới, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 192/BC-TTYT | 11/10/2023 |  | Đạt |
60 | Trung tâm Y tế Thành phố Huế | 40 Kim Long, thành phố Huế | 1075/BC-TTYT | 11/10/2023 |  | Đạt |