STT | Tên đơn vị, cá nhân | Địa chỉ | Số ký hiệu | Ngày cấp | File | Chuẩn |
1 | BỆNH VIỆN GIAO THÔNG VẬN TẢI HUẾ | 17 Bùi Thị Xuân, Phường Đúc, Thành phố Huế | 397/BVH-KHTC | 24/04/2024 | | Đạt |
2 | TTYT huyện Phú Vang | Tổ Dân phố Hòa Tây - TT Phú Đa - Phú Vang - TT Huế | 1028/BC-TTYT | 24/04/2024 | | Đạt |
3 | Bệnh viện Giao thông Vận tải Huế | 17 Bùi Thị Xuân- Phường Đúc- Thành phố Huế | 368/BVH | 16/04/2024 | | Đạt |
4 | VNVC Hương Thủy | 580 Nguyễn Tất Thành, Thuỷ Châu, Hương Thuỷ, TTH | 66/2024/CV-VNVC | 16/04/2024 | | Đạt |
5 | Bệnh viện Phục hồi chức năng tỉnh Thừa Thiên Huế | Cơ sở 1: 30 Tô Hiến Thành, phường Gia Hội, TP. Huế; Cơ sở 2: 93 Đặng Huy Trứ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế | 233/BC-BVPHCN | 11/04/2024 | | Đạt |
6 | Trung tâm Y tế huyện Phong Điền | 23 Đặng Văn Hòa-TDP Trạch Thượng 2- Thị trấn Phong Điền- huyện Phong ĐIền - TT Huế | 313/VBCB-TTYT | 09/04/2024 | | Đạt |
7 | Trung tâm Y tế huyện Phú Lộc; Trung tâm Y tế huyện Phú Lộc-Cơ sở Chân Mây | Trung tâm Y tế huyện Phú Lộc (địa chỉ kho bảo quản: Đường Từ Dũ, Thị trấn Phú Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế) và Trung tâm Y tế huyện Phú Lộc-Cơ sở Chân Mây (địa chỉ kho bảo quản: Thôn Phú Cư | 1065/SYT-NVD | 05/04/2024 | | Đạt |
8 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA VIỆT NHẬT | Lô C1, Khu quy hoạch xã Thủy Thanh, thị xã Hương Thủy | 27/VN | 05/04/2024 | | Đạt |
9 | PKĐK Y khoa Pháp Việt | Nguyễn Huệ | 14-DSNS-PKPV | 04/04/2024 | | Đạt |
10 | Trung tâm y tế huyện Phú Lộc | Tổ dân phố 4, Thị trấn Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế | 409/BC-TTYT | 03/04/2024 | | Đạt |
11 | PKĐK Vinh Giang - TTYT Phú Lộc | thôn Giang Chế, xã Giang Hải, huyện Phú Lộc | 390/TTYT-ATSH | 01/04/2024 | | Đạt |
12 | Bệnh viện Chấn thương chỉnh hình - Phẫu thuật tạo hình Huế | 102 Phạm Văn Đồng, TP Huế | 02/2024/DSHN-BVCTCH | 01/04/2024 | | Đạt |
13 | TTYT huyện Phú Lộc cơ sở 1 | Tổ dân phố 4, thị trấn Phú Lộc, huyện Phú lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế | 391/TTYT-ATSH | 01/04/2024 | | Đạt |
14 | Trung tâm y tế huyện Nam Đông | Thị Trấn Khe Tre - Huyện Nam Đông - Tỉnh Thừa Thiên Huế | 330/DS-TTYT | 01/04/2024 | | Đạt |
15 | Trung tâm y tế huyện Quảng Điền | 166-Nguyễn Vịnh, Thị Trấn Sịa, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 242/BC-TTYT | 28/03/2024 | | Đạt |
16 | Trung tân Y tế huyện Phong Điền | Thị trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế | 279/BC-TTYT | 28/03/2024 | | Đạt |
17 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA 24/7 TÂM ĐỨC | 197 An Dương Vương, thành phố Huế | 0104/DSNS-TĐ | 25/03/2024 | | Đạt |
18 | Bệnh viện Chấn thương chỉnh hình – Phẫu thuật tạo hình Huế | 102 Phạm Văn Đồng – Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế | 799 /SYT-NVD | 15/03/2024 | | Đạt |
19 | Bệnh viện Hoàng Viết Thắng | 187 Điện Biên Phủ - TP Huế | 571/SYT-NVY | 21/02/2024 | | Đạt |
20 | PKĐK Âu Lạc | 146 An Dương Vương | 570/SYT-NVY | 21/02/2024 | | Đạt |
21 | Bệnh viện Y Học cổ truyền Tỉnh Thừa Thiên Huế | 322 Nguyễn Trãi, phường Tây Lộc, thành phố Huế, TT Huế | 545/SYT-NVD | 19/02/2024 | | Đạt |
22 | PKĐK An Thịnh | Số 04 Hoàng Văn Thụ, phường Xuân Phú, thành phố Huế | 338/SYT-NVY | 25/01/2024 | | Đạt |
23 | NHÀ THUỐC NHẬT NAM | 945 Nguyễn Tất Thành, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, TT Huế | 21/2024/GPP | 24/01/2024 | | Đạt |
24 | NHÀ THUỐC THANH AN | Chợ Mai Thủy Dương, phường Thủy Dương, thị xã Hương Thủy, TT Huế | 19/2024/GPP | 24/01/2024 | | Đạt |
25 | NHÀ THUỐC HOÀNG MAI KQH HƯƠNG SƠ | Lô G30 đường Đức Bưu, phường Hương Sơ, thành phố Huế, TT Huế | 17/2024/GPP | 24/01/2024 | | Đạt |
26 | QUẦY THUỐC LAM ANH TRUNG TÂM | Chợ Phú Đa, TDP Hòa Tây, thị trấn Phú Đa, huyện Phú Vang, TT Huế | 29/2024/GPP | 24/01/2024 | | Đạt |
27 | QUẦY THUỐC CHỢ PHÒ TRẠCH | Chợ Phò Trạch, thị trấn Phong Điền, huyện Phong Điền, TT Huế | 27/2024/GPP | 24/01/2024 | | Đạt |
28 | NHÀ THUỐC THIỆN TRÍ | 145 Hoàng Sa, phường Thuận An, thành phố Huế, TT Huế | 23/2024/GPP | 24/01/2024 | | Đạt |
29 | QUẦY THUỐC BẢO ANH | 23 Nguyễn Kim Thành, thị trấn Sịa, huyện Quảng Điền, TT Huế | 26/2024/GPP | 24/01/2024 | | Đạt |
30 | QUẦY THUỐC QUỐC HUY | Thôn Diên Đại, xã Phú Xuân, huyện Phú Vang, TT Huế | 24/2024/GPP | 24/01/2024 | | Đạt |
31 | NHÀ THUỐC TUYẾT NHUNG | Đường Hà Công, TDP 4, phường Hương Chữ, thị xã Hương Trà, TT Huế | 22/2024/GPP | 24/01/2024 | | Đạt |
32 | NHÀ THUỐC NGỌC QUANG | 355 Nguyễn Trãi, phường Tây Lộc, thành phố Huế, TT Huế | 18/2024/GPP | 24/01/2024 | | Đạt |
33 | QUẦY THUỐC NGỌC MỸ | Nam Phổ Hạ, xã Lộc An, huyện Phú Lộc, TT Huế | 28/2024/GPP | 24/01/2024 | | Đạt |
34 | NHÀ THUỐC TÂM ĐỨC | Đường Vân Dương, phường Thủy Châu, thị xã Hương Thủy, TT Huế | 20/2024/GPP | 24/01/2024 | | Đạt |
35 | QUẦY THUỐC KIM OANH | Chợ Thừa Lưu, xã Lộc Tiến, huyện Phú Lộc, TT Huế | 25/2024/GPP | 24/01/2024 | | Đạt |
36 | PKĐK 102 Phạm Văn Đồng | 102 Phạm Văn Đồng, TP Huế | 313/SYT-NVY | 23/01/2024 | | Đạt |
37 | Bệnh viện Hoàng Viết Thắng | Điện Biên Phủ | 239/SYT-NVY | 17/01/2024 | | Đạt |
38 | PKĐK MeDic Chi Lăng | 52 Chi Lăng, TP Huế | 160/SYT-NVY | 16/01/2024 | | Đạt |
39 | Phòng khám đa khoa MeDic 69 Nguyễn Huệ | 69 Nguyễn Huệ | 158/SYT-NVY | 16/01/2024 | | Đạt |
40 | PKĐK Medic 01 Bến Nghé | 01 Bến Nghé | 159/SYT-NVY | 16/01/2024 | | Đạt |
41 | Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà | Thị xã Hương Trà | 51/BC-TTYT | 15/01/2024 | | Đạt |
42 | QUẦY THUỐC MAI HƯƠNG | Thôn Giáp Trung, xã Hương Toàn, thị xã Hương Trà, TT Huế | 14/2024/GPP | 11/01/2024 | | Đạt |
43 | QUẦY THUỐC THANH HÀ | Thôn Thanh Hà, xã Quảng Phước, huyện Quảng Điền, TT Huế | 09/2024/GPP | 11/01/2024 | | Đạt |
44 | QUẦY THUỐC AN KHANG | Thôn Bình An, xã Phong Xuân, huyện Phong Điền, TT Huế | 07/2024/GPP | 11/01/2024 | | Đạt |
45 | QUẦY THUỐC MINH MẪN | Thôn Lê Xá, xã Phú Lương, huyện Phú Vang, TT Huế | 15/2024/GPP | 11/01/2024 | | Đạt |
46 | NHÀ THUỐC PHƯƠNG LONG | 153 Duy Tân, phường An Cựu, thành phố Huế, TT Huế | 02/2024/GPP | 11/01/2024 | | Đạt |
47 | QUẦY THUỐC TÂN THÀNH ĐẠT | Hiền Vân 2, xã Vinh Hiền, huyện Phú Lộc, TT Huế | 13/2024/GPP | 11/01/2024 | | Đạt |
48 | QUẦY THUỐC THẢO | Thôn Thanh Dương, xã Phú Diên, huyện Phú Vang, TT Huế | 11/2024/GPP | 11/01/2024 | | Đạt |
49 | QUẦY THUỐC KHÁNH VY | 183 Nguyễn Kim Thành, thị trấn Sịa, huyện Quảng Điền, TT Huế | 10/2024/GPP | 11/01/2024 | | Đạt |
50 | QUẦY THUỐC THỦY TIÊN | Thôn Khuôn Phò Đông, xã Quảng Phước, huyện Quảng Điền, TT Huế | 06/2024/GPP | 11/01/2024 | | Đạt |
51 | NHÀ THUỐC BÌNH MINH | 40 Hà Công, phường Hương Chữ, thị xã Hương Trà, TT Huế | 03/2024/GPP | 11/01/2024 | | Đạt |
52 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIỀN VĨ TẠI THỪA THIÊN HUẾ (Trực thuộc Công ty TNHH Dược phẩm Hiền Vĩ) | 12A Sư Vạn Hạnh, phường Hương Long, thành phố Huế, TT Huế. | 01/2024/GDP | 11/01/2024 | | Đạt |
53 | QUẦY THUỐC KIM DIỄN | Thôn Đức Phú, xã Phong Hòa, huyện Phong Điền, TT Huế | 08/2024/GPP | 11/01/2024 | | Đạt |
54 | NHÀ THUỐC HOÀNG MAI | 1325 Nguyễn Tất Thành, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, TT Huế | 01/2024/GPP | 11/01/2024 | | Đạt |
55 | QUẦY THUỐC TỨ PHÚ | Thôn Hạ Lang, xã Quảng Phú, huyện Quảng Điền, TT Huế | 05/2024/GPP | 11/01/2024 | | Đạt |
56 | QUẦY THUỐC TRUNG PHƯƠNG | Thôn 5, xã Vinh Mỹ, huyện Phú Lộc, TT Huế | 16/2024/GPP | 11/01/2024 | | Đạt |
57 | QUẦY THUỐC NGỌC PHƯỢNG | Thôn Xuân Tùy, xã Quảng Phú, huyện Quảng Điền, TT Huế | 04/2024/GPP | 11/01/2024 | | Đạt |
58 | QUẦY THUỐC KIM OANH | Thôn Mộc Trụ, xã Phú Gia, huyện Phú Vang, TT Huế | 12/2024/GPP | 11/01/2024 | | Đạt |
59 | Bệnh viện Tâm Thần Huế | 39 Phạm Thị Liên | 10/BVTTH-KHTH | 10/01/2024 | | Đạt |
60 | Phòng khám Bác sỹ gia đình-Trung tâm YHGĐ-Trường ĐHYD Huế | 41 & 51, Nguyễn Huệ, Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 75/SYT-NVY | 09/01/2024 | | Đạt |