STT | Tên đơn vị, cá nhân | Địa chỉ | Số ký hiệu | Ngày cấp | File | Chuẩn |
1 | Trung tân Y tế huyện Phong Điền | Thị trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế | 1219/BC-TTYT | 20/11/2024 | | Đạt |
2 | Bệnh viện Y học Cổ truyền tỉnh TT Huế | 322 Nguyễn Trãi, Tây Lộc, thành phố Huế | 10/DS | 18/11/2024 | | Đạt |
3 | Trung tâm Tiêm chủng VNVC Huế 2 | 111 Lý Thái Tổ, phường An Hoà, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 4064/SYT-NVY | 15/11/2024 | | Đạt |
4 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA 24/7 TÂM ĐỨC | 197 An Dương Vương, thành phố Huế | 023/DSNS-TĐ | 14/11/2024 | | Đạt |
5 | PKĐK Âu Lạc | 146 An Dương Vương, Phường An Cựu, TP Huế | 4016/SYT-NVY | 13/11/2024 | | Đạt |
6 | Trung tâm Y tế huyện A Lưới | Tổ dân phố 6, Thị Trấn A Lưới, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 213/BC-TTYT | 12/11/2024 | | Đạt |
7 | TTYT huyện Phú Vang | Tổ Dân phố Hòa Tây - TT Phú Đa - Phú Vang - TT Huế | 2719/BC-TTYT | 11/11/2024 | | Đạt |
8 | Bệnh viện Đa Khoa Hoàng Viết Thắng | 187 Điện Biên Phủ, Trừơng An, Huế, TT Huế | 02/BCB-BVHvT | 11/11/2024 | | Đạt |
9 | PKĐK Nguyễn Xuân Dũ | 120 Đặng Thái Thân, thành phố huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 03/DSNXD.2024 | 11/11/2024 | | Đạt |
10 | PKĐK 102 Phạm Văn Đồng | 102 Phạm Văn Đồng, TP Huế | 62/BC-PK | 07/11/2024 | | Đạt |
11 | Phòng khám đa khoa Thanh Sơn | Lê Minh Trường, Phường Hương Sơ, TP Huế | 99/DS.PKĐKTS | 07/11/2024 | | Đạt |
12 | BỆNH VIỆN GIAO THÔNG VẬN TẢI HUẾ | 17 Bùi Thị Xuân, Phường Đúc, Thành phố Huế | 1224/BVH-KHTC | 06/11/2024 | | Đạt |
13 | PKĐK Y khoa Pháp Việt | Nguyễn Huệ | 57/BSNS-PKĐKYKPV | 04/11/2024 | | Đạt |
14 | Bệnh viện Phục Hồi Chức năng tỉnh Thừa Thiên Huế | 93 Đặng Huy Trứ, Phước Vĩnh, Huế | 04/DS | 04/11/2024 | | Đạt |
15 | Bệnh viện Răng hàm Mặt | 83 Nguyễn Huê, Phú Nhuận, Huế, TT Huế | 13/DS | 01/11/2024 | | Đạt |
16 | Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà m | 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ, TT Huế | 1440/DS-TTYT | 01/11/2024 | | Đạt |
17 | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền | 166 Nguyễn Vịnh, Thị trấn SỊa, Quảng ĐIền, TT Huế | 05/DS | 01/11/2024 | | Đạt |
18 | PKĐK Âu Lạc | 146 An Dương Vương | 04/DSNS-PKAL | 01/11/2024 | | Đạt |
19 | Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà | Thị xã Hương Trà | 1435/BC-TTYT | 01/11/2024 | | Đạt |
20 | Trung tâm Y tế Thành phố Huế | 40 Kim Long, thành phố Huế | 1392/BC-TTYT | 01/11/2024 | | Đạt |
21 | Trung tâm y tế huyện Quảng Điền | 166- Nguyễn Vịnh - Thị Trấn Sịa, Quảng Điền- Thừa Thiê Huế | 1099/BC-TTYT | 31/10/2024 | | Đạt |
22 | Bệnh viện Răng Hàm Mặt Huế | 83 Nguyễn Huệ, phường Phú Nhuận, thành phố Huế | 711/BVRHM | 30/10/2024 | | Đạt |
23 | Trung tâm Y tế thị xã Hương Thủy | 02 Quang Trung, Thủy Lương, Hương Thủy, TT Huế | 04/DS | 28/10/2024 | | Đạt |
24 | Trung tâm y tế huyện Phú Lộc | Tổ dân phố 4, Thị trấn Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế | 1835/BC-TTYT | 25/10/2024 | | Đạt |
25 | Bệnh viện Răng Hàm mặt Huế | 83 Nguyễn Huệ - TP Huế | 692/BC-BVRHM | 25/10/2024 | | Đạt |
26 | Trung tâm Y tế thành phố Huế | 40 Kim Long, Huế. Thừa Thiên Huế | 88/DS | 21/10/2024 | | Đạt |
27 | Bệnh viện Giao Thông Vận Tải Huế | 17 Bùi Thị Xuân, Phường Đúc, Huế, TT Huế | 16/DS | 21/10/2024 | | Đạt |
28 | PKĐK MeDic Chi Lăng | 52 Chi Lăng, TP Huế | 06/DS.MDCL.2024 | 21/10/2024 | | Đạt |
29 | DSĐH. Phan Ngọc Định | Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam | SVN-TGTT-2024/37-18-10-2024 | 18/10/2024 | | Đạt |
30 | DSĐH. Đặng Minh Tuấn | Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam | SVN-TGTT-2024/36-18-10-2024 | 18/10/2024 | | Đạt |
31 | Bệnh viện Tâm Thần Huế | 39 Phạm Thị Liên- Kim Long- TP Huế- TT Huế | 278/BVTTH-KHTH | 16/10/2024 | | Đạt |
32 | DSĐH. Bùi Văn Chí | Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam | SAV-NGTT-2024/89/15-10-2024 | 15/10/2024 | | Đạt |
33 | DSĐH. Vũ Nguyễn Quỳnh Trang | Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam | SAV-NGTT-2024/93/15-10-2024 | 15/10/2024 | | Đạt |
34 | DSĐH. Trần Thị Thu Thủy | Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam | SAV-NGTT-2024/91/15-10-2024 | 15/10/2024 | | Đạt |
35 | DSĐH. Phạm Trung Thành | Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam | SAV-NGTT-2024/94/15-10-2024 | 15/10/2024 | | Đạt |
36 | DSĐH. Đỗ Thị Hoàng Vân | Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam | SAV-NGTT-2024/96/15-10-2024 | 15/10/2024 | | Đạt |
37 | DSĐH. Võ Thị Thu Nga | Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam | SAV-NGTT-2024/92/15-10-2024 | 15/10/2024 | | Đạt |
38 | DSĐH. Vũ Thị Loan | Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam | SAV-NGTT-2024/95/15-10-2024 | 15/10/2024 | | Đạt |
39 | DSĐH. Phạm Thị Thảo Ngọc | Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam | SAV-NGTT-2024/90/15-10-2024 | 15/10/2024 | | Đạt |
40 | DSĐH. Đoàn Chí Thanh | Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2 | 016-PFI/NGTT-15-10-2024 | 15/10/2024 | | Đạt |
41 | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền | Thị trấn Sia, Quảng ĐIền, Thừa Thiên Huế | 1034/TTYT-KHNV-ĐD | 15/10/2024 | | Đạt |
42 | Trung tâm Y tế huyện Phú Lộc | TDP4, TT Phú Lộc, huyện Phú Lộc, TT Huế | 08/DS | 12/10/2024 | | Đạt |
43 | Bệnh viện Tâm Thần Huế | 39 Phạm Thị Liên | 272/BVTTH-KHTH | 11/10/2024 | | Đạt |
44 | Bệnh viện phục hồi chức năng tỉnh Thừa Thiên Huế | CS1: 30 Tô Hiến Thành, Phwuongf Gia Hội, Tp Huế; CS2: 93 Đặng Huy Trứ, Phước Vĩnh, TP Huế- TT Huế | 717/BC-BVPHCN | 10/10/2024 | | Đạt |
45 | Bệnh viện Đa khoa Bình ĐIền | Thôn Đông Hòa, Xã Bình Tiến, TX Hương Trà, TT Huế | 432/VBCB-BVĐKBĐ | 09/10/2024 | | Đạt |
46 | PKĐK Medic 01 Bến Nghé | 01 Bến Nghé | 05/DS.MDBN.2024 | 09/10/2024 | | Đạt |
47 | Phòng khám đa khoa MeDic 69 Nguyễn Huệ | 69 Nguyễn Huệ | 02/DS.MDNH.2024 | 08/10/2024 | | Đạt |
48 | Phòng khám, điều trị bệnh nghề nghiệp- Trung tâm kiểm soát bệnh tật | 10-12-Nguyễn Văn Cừ, phường Vĩnh Ninh, TP Huế | 1514/KSBT-PKĐK | 08/10/2024 | | Đạt |
49 | Nha khoa Việt Úc 2 | 223 Nguyễn Tất Thành, Thủy Dương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 3431/TB-SYT | 08/10/2024 | | Đạt |
50 | NHÀ THUỐC TUẤN DƯƠNG | Căn E19, block E, khu nhà ở An Đông, phường An Đông, thành phố Huế, TT Huế | 316/2024/GPP | 07/10/2024 | | Đạt |
51 | NHÀ THUỐC LONG CHÂU 2000 (Trực thuộc Công ty cổ phần Dược phẩm FPT Long Châu) | 158 Nguyễn Vịnh, thị trấn Sịa, huyện Quảng Điền, TT Huế | 314/2024/GPP | 07/10/2024 | | Đạt |
52 | NHÀ THUỐC BẢO LỘC | 96 Chi Lăng, phường Gia Hội, thành phố Huế, TT Huế | 312/2024/GPP | 07/10/2024 | | Đạt |
53 | NHÀ THUỐC MẠNH TÝ 2 (Trực thuộc Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Mạnh Tý - Việt Mỹ) | 12 Đặng Huy Trứ, phường Phước Vĩnh, thành phố Huế, TT Huế | 317/2024/GPP | 07/10/2024 | | Đạt |
54 | QUẦY THUỐC LA VÂN | Thôn La Vân Thượng, xã Quảng Thọ, huyện Quảng Điền, TT Huế | 318/2024/GPP | 07/10/2024 | | Đạt |
55 | QUẦY THUỐC SY HÀ | Thôn Tô Đà 2, xã Thủy Tân, thị xã Hương Thủy, TT Huế | 319/2024/GPP | 07/10/2024 | | Đạt |
56 | NHÀ THUỐC A B C HUẾ | 05 Hùng Vương, phường Phú Hội, thành phố Huế, TT Huế | 313/2024/GPP | 07/10/2024 | | Đạt |
57 | NHÀ THUỐC PHƯƠNG NA | 35/2 Phạm Thị Liên, phường Kim Long, thành phố Huế, TT Huế | 315/2024/GPP | 07/10/2024 | | Đạt |
58 | CÔNG TY CỔ PHẦN VI ANH PHARMA | 18 Trần Hữu Dực, phường An Đông, thành phố Huế, TT Huế | 09/2024/GDP | 07/10/2024 | | Đạt |
59 | PKĐK Nguyễn Quang Hợp | 02 Kiệt 91 Lê Đại Hành, phường Tây Lộc, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế. | 03.2024/DS-PK NQH | 07/10/2024 | | Đạt |
60 | Trung tâm y tế huyện Nam Đông | Thị Trấn Khe Tre - Huyện Nam Đông - Tỉnh Thừa Thiên Huế | 1167/TTYT-KHNV&ĐD | 03/10/2024 | | Đạt |