Tra cứu giá dịch vụ y tế
Đơn vị:
Phân Loại:
Từ khóa:
TTTên dịch vụĐơn giá (VNĐ)Ngày áp dụngGhi chú
1AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen70.30017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
2Bóc nang tuyến Bartholin1.309.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
3Bóc nhân xơ vú1.019.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
4Bơm rửa lệ đạo38.30017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
5Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh498.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
6Cắt chỉ khâu da mi đơn giản35.60017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
7Cắt chỉ khâu giác mạc35.60017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
8Cắt chỉ khâu kết mạc35.60017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
9Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi35.60017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
10Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới166.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
11Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn758.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
12Cấy chỉ148.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
13Chích áp xe tầng sinh môn831.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
14Chích áp xe tuyến Bartholin875.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
15Chích áp xe vú230.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
16Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc81.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
17Chích lể69.40017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
18Chích rạch màng nhĩ64.20017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
19Chườm ngải36.10017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
20Chụp X-Quang Kỹ thuật số (1 phim)68.30017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
21Chụp X-Quang Kỹ thuật số (2 phim)100.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
22Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)(Số hóa)20.70017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
23Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)15.30017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
24Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm382.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
25Công khám (Nội; Ngoại; Nhi; Phụ sản; YHCT-PHCN; MẮT; RHM; TMH; LAO)37.50017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
26Cứu36.10017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
27Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh94.30017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
28Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh664.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
29Đặt sonde hậu môn sơ sinh85.90017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
30Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh135.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
31Điện châm (Kim ngắn)71.40017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
32Điện tim thường35.40017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
33Điều trị bằng tia hồng ngoại37.30017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
34Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam102.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
35Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam259.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
36Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite259.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
37Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement259.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
38Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite259.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
39Định lượng Acid Uric [Máu]21.80017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
40Định lượng Albumin [Máu]21.80017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
41Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]21.80017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
42Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]21.80017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
43Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)27.30017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
44Định lượng Creatinin (máu)21.80017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
45Định lượng Glucose [Máu]21.80017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
46Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]27.30017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
47Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]27.30017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
48Định lượng Protein (niệu)14.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
49Định lượng Protein toàn phần [Máu]21.80017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
50Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]27.30017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
51Định lượng Urê máu [Máu]21.80017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
52Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)40.20017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
53Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)40.20017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
54Định nhóm máu tại giường40.20017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
55Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]43.70017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
56Đỡ đẻ ngôi ngược (*)1.071.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
57Đỡ đẻ thường ngôi chỏm736.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
58Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên1.330.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
59Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]21.80017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
60Đo hoạt độ Amylase [Máu]21.80017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
Số dòng trên 1 trang:
Trang:[1]234